Giá vàng ngày 15-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC 0.5c, 1c, 2c 149,000-2,200 151,030-2,200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 145,000-2,200 148,000-2,200
Vàng nữ trang 99 142,035-2,178 146,535-2,178
Vàng nữ trang 75 103,661-1,650 111,161-1,650
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Cà Mau 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Huế 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Miền Tây 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Bạc Liêu 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Quy Nhơn 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Hạ Long 149,000-2,200 151,000-2,200
SJC Đà Lạt 149,000-2,200 151,000-2,200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 148,000-2,200 151,000-2,200
Bảo Tín Minh Châu 149,000-2,200 151,000-2,200
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 151,7000 153,2000
TPBANK GOLD 149,000-2,200 151,000-2,200