Giá vàng ngày 14-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC 0.5c, 1c, 2c 151,200-1,300 153,230-1,300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 147,200-1,500 150,200-1,500
Vàng nữ trang 99 144,213-1,485 148,713-1,485
Vàng nữ trang 75 105,311-1,125 112,811-1,125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Cà Mau 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Huế 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Miền Tây 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Bạc Liêu 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Quy Nhơn 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Hạ Long 151,200-1,300 153,200-1,300
SJC Đà Lạt 151,200-1,300 153,200-1,300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 150,200-1,300 153,200-1,300
Bảo Tín Minh Châu 151,200-1,800 153,200-1,300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 151,700-1,300 153,200-1,300
TPBANK GOLD 151,200-800 153,200-800