Giá vàng ngày 14-11-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
60,1500
|
60,8500
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
52,9000
|
53,6000
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
52,6000
|
53,3000
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
51,6720
|
52,7720
|
Vàng nữ trang 9999
|
38,1290
|
40,1290
|
Vàng nữ trang 99
|
29,2270
|
31,2270
|
Vàng nữ trang 75
|
20,3780
|
22,3780
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
60,1500
|
60,8700
|
SJC Đà Nẵng
|
60,1500
|
60,8700
|
|
SJC Nha Trang
|
60,1500
|
60,8700
|
SJC Cà Mau
|
60,1500
|
60,8700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
60,1300
|
60,8700
|
SJC Quãng Ngãi
|
60,1200
|
60,8800
|
SJC Biên Hòa
|
60,1500
|
60,8500
|
SJC Bạc Liêu
|
60,1500
|
60,8500
|
SJC Quy Nhơn
|
60,1500
|
60,8500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Đà Lạt
|
60,1700
|
60,9000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
60,1500
|
60,7500
|
DOJI HN
|
59,9000
|
60,7000
|
PNJ HCM
|
60,0000
|
60,8000
|
PNJ Hà Nội
|
60,0500
|
60,8000
|
Phú Qúy SJC
|
60,100-100
|
60,800-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
60,130-70
|
60,790-10
|
Mi Hồng
|
60,050-150
|
60,550-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
60,0000
|
60,5000
|
TPBANK GOLD
|
59,9000
|
60,7000
|