Giá vàng ngày 14-03-2022

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 67,300-700 69,000-800
SJC 0.5c, 1c, 2c 55,500-650 56,500-650
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 55,200-650 56,200-650
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 54,344-643 55,644-643
Vàng nữ trang 9999 40,304-488 42,304-488
Vàng nữ trang 99 30,918-379 32,918-379
Vàng nữ trang 75 21,588-271 23,588-271
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 67,300-700 69,020-800
SJC Đà Nẵng 67,300-700 69,020-800
SJC Nha Trang 67,300-700 69,020-800
SJC Cà Mau 67,300-700 69,020-800
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 67,280-700 69,020-800
SJC Quãng Ngãi 67,270-700 69,030-800
SJC Biên Hòa 67,300-700 69,000-800
SJC Bạc Liêu 67,300-700 69,000-800
SJC Quy Nhơn 67,300-700 69,000-800
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
SJC Đà Lạt 67,320-700 69,050-800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 67,300-300 69,300-300
DOJI HN 67,000-400 68,800-600
PNJ HCM 67,400-1,100 69,000-1,500
PNJ Hà Nội 67,100-700 69,000-1,500
Phú Qúy SJC 67,000-600 68,800-800
Bảo Tín Minh Châu 67,020-730 68,780-870
Mi Hồng 67,500-1,000 68,700-800
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 67,400-1,600 68,400-2,100
TPBANK GOLD 67,000-400 68,800-600