Giá vàng ngày 13-11-2025
|
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
|
SJC Hồ Chí Minh
|
|
SJC HCM 1-10L
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
152,5003,000
|
154,5303,000
|
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,4000
|
100,3000
|
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,4000
|
100,4000
|
|
Vàng nữ trang 9999
|
148,7003,000
|
151,7003,000
|
|
Vàng nữ trang 99
|
145,6982,970
|
150,1982,970
|
|
Vàng nữ trang 75
|
106,4362,250
|
113,9362,250
|
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
|
SJC Hà Nội
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
|
SJC Nha Trang
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Cà Mau
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Huế
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Miền Tây
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Biên Hòa
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Bạc Liêu
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Quy Nhơn
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Hạ Long
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
SJC Đà Lạt
|
152,5003,000
|
154,5003,000
|
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
|
DOJI HCM
|
13,3100
|
13,5100
|
|
DOJI HN
|
13,3100
|
13,5100
|
|
PNJ HCM
|
120,0000
|
122,0000
|
|
PNJ Hà Nội
|
120,0000
|
122,0000
|
|
Phú Qúy SJC
|
151,5003,000
|
154,5003,000
|
|
Bảo Tín Minh Châu
|
153,0003,000
|
154,5003,000
|
|
Mi Hồng
|
117,0000
|
119,0000
|
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
|
EXIMBANK
|
153,0002,500
|
154,5003,000
|
|
TPBANK GOLD
|
152,0002,500
|
154,0002,500
|