Giá vàng ngày 12-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 149,500-500 151,500-500
SJC 0.5c, 1c, 2c 149,500-500 151,530-500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 145,700-100 148,700-100
Vàng nữ trang 99 142,728-99 147,228-99
Vàng nữ trang 75 104,186-75 111,686-75
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 149,500-500 151,500-500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 149,500-500 151,500-500
SJC Cà Mau 149,500-500 151,500-500
SJC Huế 149,500-500 151,500-500
SJC Miền Tây 149,500-500 151,500-500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 149,500-500 151,500-500
SJC Bạc Liêu 149,500-500 151,500-500
SJC Quy Nhơn 149,500-500 151,500-500
SJC Hạ Long 149,500-500 151,500-500
SJC Đà Lạt 149,500-500 151,500-500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 148,500-500 151,500-500
Bảo Tín Minh Châu 150,000-500 151,500-500
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 150,500-500 151,500-500
TPBANK GOLD 149,500-500 151,500-500