Giá vàng ngày 12-05-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC 0.5c, 1c, 2c 117,200-2,800 119,230-2,800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 112,500-2,000 114,400-2,000
Vàng nữ trang 99 108,767-1,981 113,267-1,981
Vàng nữ trang 75 79,459-1,500 85,959-1,500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Cà Mau 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Huế 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Miền Tây 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Bạc Liêu 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Quy Nhơn 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Hạ Long 117,200-2,800 119,200-2,800
SJC Đà Lạt 117,200-2,800 119,200-2,800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 117,200-2,800 119,200-2,800
DOJI HN 117,200-2,800 119,200-2,800
PNJ HCM 117,200-2,800 119,200-2,800
PNJ Hà Nội 117,200-2,800 119,200-2,800
Phú Qúy SJC 116,200-2,800 119,200-2,800
Bảo Tín Minh Châu 117,200-2,800 119,200-2,800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 118,000-1,500 120,000-1,500
TPBANK GOLD 117,200-2,800 119,200-2,800