Giá vàng ngày 12-04-2025
|
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
|
SJC Hồ Chí Minh
|
|
SJC HCM 1-10L
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
103,000800
|
106,5301,300
|
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,4000
|
100,3000
|
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,4000
|
100,4000
|
|
Vàng nữ trang 9999
|
101,400300
|
104,400500
|
|
Vàng nữ trang 99
|
99,566495
|
103,366495
|
|
Vàng nữ trang 75
|
74,658375
|
78,458375
|
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
|
SJC Hà Nội
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
|
SJC Nha Trang
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Cà Mau
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Huế
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Miền Tây
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Biên Hòa
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Bạc Liêu
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Quy Nhơn
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Hạ Long
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
SJC Đà Lạt
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
|
DOJI HCM
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
DOJI HN
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
PNJ HCM
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
PNJ Hà Nội
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
Phú Qúy SJC
|
102,500500
|
106,5001,300
|
|
Bảo Tín Minh Châu
|
103,000800
|
106,5001,300
|
|
Mi Hồng
|
103,300800
|
104,700200
|
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
|
EXIMBANK
|
102,5000
|
104,5000
|
|
TPBANK GOLD
|
103,000800
|
106,5001,300
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.