Giá vàng ngày 11-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 150,0001,800 152,0001,800
SJC 0.5c, 1c, 2c 150,0001,800 152,0301,800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 145,8002,000 148,8002,000
Vàng nữ trang 99 142,8271,980 147,3271,980
Vàng nữ trang 75 104,2611,500 111,7611,500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 150,0001,800 152,0001,800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 150,0001,800 152,0001,800
SJC Cà Mau 150,0001,800 152,0001,800
SJC Huế 150,0001,800 152,0001,800
SJC Miền Tây 150,0001,800 152,0001,800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 150,0001,800 152,0001,800
SJC Bạc Liêu 150,0001,800 152,0001,800
SJC Quy Nhơn 150,0001,800 152,0001,800
SJC Hạ Long 150,0001,800 152,0001,800
SJC Đà Lạt 150,0001,800 152,0001,800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 149,0001,800 152,0001,800
Bảo Tín Minh Châu 150,5001,800 152,0001,800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 151,0001,800 152,0001,800
TPBANK GOLD 150,0001,800 152,0001,800