Giá vàng ngày 10-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 148,2001,800 150,2001,800
SJC 0.5c, 1c, 2c 148,2001,800 150,2301,800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 143,8002,000 146,8002,000
Vàng nữ trang 99 140,8471,981 145,3471,981
Vàng nữ trang 75 102,7611,500 110,2611,500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 148,2001,800 150,2001,800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 148,2001,800 150,2001,800
SJC Cà Mau 148,2001,800 150,2001,800
SJC Huế 148,2001,800 150,2001,800
SJC Miền Tây 148,2001,800 150,2001,800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 148,2001,800 150,2001,800
SJC Bạc Liêu 148,2001,800 150,2001,800
SJC Quy Nhơn 148,2001,800 150,2001,800
SJC Hạ Long 148,2001,800 150,2001,800
SJC Đà Lạt 148,2001,800 150,2001,800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 147,2001,800 150,2001,800
Bảo Tín Minh Châu 148,7001,800 150,2001,800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 149,2001,800 150,2001,800
TPBANK GOLD 148,2001,800 150,2001,800