Giá vàng ngày 10-02-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 82,5000 84,5000
SJC 0.5c, 1c, 2c 81,5000 82,8000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 81,4500 82,5000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 79,6830 81,6830
Vàng nữ trang 9999 59,5310 62,0310
Vàng nữ trang 99 45,7520 48,2520
Vàng nữ trang 75 32,0560 34,5560
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 82,5000 84,5000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 82,5000 84,5000
SJC Cà Mau 82,5000 84,5000
SJC Huế 82,5000 84,5000
SJC Miền Tây 82,5000 84,5000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 82,5000 84,5000
SJC Bạc Liêu 82,5000 84,5000
SJC Quy Nhơn 82,5000 84,5000
SJC Hạ Long 82,5000 84,5000
SJC Đà Lạt 82,5000 84,5000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 88,3001,500 91,3001,000
DOJI HN 88,3001,500 91,3001,000
PNJ HCM 88,3001,500 91,3001,000
PNJ Hà Nội 88,3001,500 91,3001,000
Phú Qúy SJC 88,3001,500 91,3001,000
Bảo Tín Minh Châu 88,3001,500 91,3001,000
Mi Hồng 88,300700 89,8001,100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 88,0001,000 90,0001,000
TPBANK GOLD 88,3001,500 91,3001,000