Giá vàng ngày 09-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 151,700-800 153,700-800
SJC 0.5c, 1c, 2c 151,700-800 153,730-800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 147,300-700 150,300-700
Vàng nữ trang 99 143,812-693 148,812-693
Vàng nữ trang 75 105,386-525 112,886-525
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 151,700-800 153,700-800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 151,700-800 153,700-800
SJC Cà Mau 151,700-800 153,700-800
SJC Huế 151,700-800 153,700-800
SJC Miền Tây 151,700-800 153,700-800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 151,700-800 153,700-800
SJC Bạc Liêu 151,700-800 153,700-800
SJC Quy Nhơn 151,700-800 153,700-800
SJC Hạ Long 151,700-800 153,700-800
SJC Đà Lạt 151,700-800 153,700-800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 150,700-800 153,700-800
Bảo Tín Minh Châu 151,700-1,300 153,700-800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 152,200-800 153,700-800
TPBANK GOLD 151,700-800 153,700-800