Giá vàng ngày 08-05-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC 0.5c, 1c, 2c 118,500-1,700 120,530-1,700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 114,000-1,500 115,900-1,500
Vàng nữ trang 99 110,252-1,486 114,752-1,486
Vàng nữ trang 75 80,584-1,125 87,084-1,125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Cà Mau 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Huế 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Miền Tây 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Bạc Liêu 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Quy Nhơn 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Hạ Long 118,500-1,700 120,500-1,700
SJC Đà Lạt 118,500-1,700 120,500-1,700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 118,500-1,700 120,500-1,700
DOJI HN 118,500-1,700 120,500-1,700
PNJ HCM 118,500-1,700 120,500-1,700
PNJ Hà Nội 118,500-1,700 120,500-1,700
Phú Qúy SJC 117,500-1,200 120,500-1,200
Bảo Tín Minh Châu 118,300-1,900 120,500-1,700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 118,500-1,700 120,500-1,700
TPBANK GOLD 118,500-1,700 120,500-1,700