Giá vàng ngày 06-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 152,200-700 154,200-700
SJC 0.5c, 1c, 2c 152,200-700 154,230-700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 148,000-500 151,000-500
Vàng nữ trang 99 145,005-495 149,505-495
Vàng nữ trang 75 105,911-375 113,411-375
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 152,200-700 154,200-700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 152,200-700 154,200-700
SJC Cà Mau 152,200-700 154,200-700
SJC Huế 152,200-700 154,200-700
SJC Miền Tây 152,200-700 154,200-700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 152,200-700 154,200-700
SJC Bạc Liêu 152,200-700 154,200-700
SJC Quy Nhơn 152,200-700 154,200-700
SJC Hạ Long 152,200-700 154,200-700
SJC Đà Lạt 152,200-700 154,200-700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 151,200-700 154,200-700
Bảo Tín Minh Châu 152,700-300 154,200-300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 153,4000 154,9000
TPBANK GOLD 152,200-700 154,200-700