Giá vàng ngày 05-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC 0.5c, 1c, 2c 97,100-1,700 100,130-1,200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 97,000-1,700 99,700-1,200
Vàng nữ trang 99 95,713-1,188 98,713-1,188
Vàng nữ trang 75 71,932-901 74,932-901
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 97,600-1,200 100,700-600
SJC Cà Mau 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Huế 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Miền Tây 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Bạc Liêu 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Quy Nhơn 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Hạ Long 97,100-1,700 100,100-1,200
SJC Đà Lạt 97,100-1,700 100,100-1,200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 97,100-1,700 100,100-1,200
DOJI HN 97,100-1,700 100,100-1,200
PNJ HCM 97,100-1,700 100,100-1,200
PNJ Hà Nội 97,100-1,700 100,100-1,200
Phú Qúy SJC 97,100-1,500 100,100-1,200
Bảo Tín Minh Châu 97,200-1,600 100,100-1,200
Mi Hồng 98,700-900 100,500-1,000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 99,5000 101,3000
TPBANK GOLD 97,100-1,700 100,100-1,200