Giá vàng ngày 04-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 136,600800 138,600800
SJC 0.5c, 1c, 2c 136,600800 138,630800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 129,500800 132,500800
Vàng nữ trang 99 126,188792 131,188792
Vàng nữ trang 75 92,035600 99,535600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 136,600800 138,600800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 136,600800 138,600800
SJC Cà Mau 136,600800 138,600800
SJC Huế 136,600800 138,600800
SJC Miền Tây 136,600800 138,600800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 136,600800 138,600800
SJC Bạc Liêu 136,600800 138,600800
SJC Quy Nhơn 136,600800 138,600800
SJC Hạ Long 136,600800 138,600800
SJC Đà Lạt 136,600800 138,600800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 136,000900 138,600800
Bảo Tín Minh Châu 136,600800 138,600800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 136,8000 137,8000
TPBANK GOLD 136,600800 138,600800