Giá vàng ngày 04-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 98,800-700 101,300-900
SJC 0.5c, 1c, 2c 98,800-700 101,330-900
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 98,700-700 100,900-800
Vàng nữ trang 99 96,901-792 99,901-792
Vàng nữ trang 75 72,833-600 75,833-600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 98,800-700 101,300-900
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 98,800500 101,300-900
SJC Cà Mau 98,800-700 101,300-900
SJC Huế 98,800-700 101,300-900
SJC Miền Tây 98,800-700 101,300-900
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 98,800-700 101,300-900
SJC Bạc Liêu 98,800-700 101,300-900
SJC Quy Nhơn 98,800-700 101,300-900
SJC Hạ Long 98,800-700 101,300-900
SJC Đà Lạt 98,800-700 101,300-900
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 98,800-700 101,300-900
DOJI HN 98,800-700 101,300-900
PNJ HCM 98,800-700 101,300-900
PNJ Hà Nội 98,800-700 101,300-900
Phú Qúy SJC 98,600-400 101,300-900
Bảo Tín Minh Châu 98,800-200 101,300-900
Mi Hồng 99,600200 101,500-200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 99,500-500 101,300-500
TPBANK GOLD 98,800-700 101,300-900