Giá vàng ngày 03-05-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
83,500600
|
85,800700
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,100-150
|
74,800-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,000-150
|
74,000-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,267-149
|
73,267-149
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,156-112
|
55,656-112
|
Vàng nữ trang 14K
|
40,796-88
|
43,296-88
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,511-63
|
31,011-63
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Đà Nẵng
|
83,500600
|
85,800700
|
|
SJC Nha Trang
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Cà Mau
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Huế
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Miền Tây
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Quãng Ngãi
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Biên Hòa
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Bạc Liêu
|
83,500600
|
85,800700
|
SJC Hạ Long
|
83,500600
|
85,800700
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
83,500700
|
85,700700
|
DOJI HN
|
83,500900
|
85,700800
|
PNJ HCM
|
83,500600
|
85,800700
|
PNJ Hà Nội
|
83,500600
|
85,800700
|
Phú Qúy SJC
|
83,500500
|
85,800800
|
Bảo Tín Minh Châu
|
83,600650
|
85,700850
|
Mi Hồng
|
83,600600
|
85,100600
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
83,0000
|
85,0000
|
TPBANK GOLD
|
83,500900
|
85,700800
|