Giá vàng ngày 03-04-2025
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
99,500400
|
102,230400
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,4000
|
100,3000
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,4000
|
100,4000
|
Vàng nữ trang 9999
|
99,400500
|
101,700500
|
Vàng nữ trang 99
|
97,693495
|
100,693495
|
Vàng nữ trang 75
|
73,433375
|
76,433375
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
98,300-800
|
102,200400
|
SJC Cà Mau
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Huế
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Miền Tây
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Biên Hòa
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Bạc Liêu
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Quy Nhơn
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Hạ Long
|
99,500400
|
102,200400
|
SJC Đà Lạt
|
99,500400
|
102,200400
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
99,500400
|
102,200400
|
DOJI HN
|
99,500400
|
102,200400
|
PNJ HCM
|
99,500400
|
102,200400
|
PNJ Hà Nội
|
99,500400
|
102,200400
|
Phú Qúy SJC
|
99,000300
|
102,200500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
99,000-100
|
102,200400
|
Mi Hồng
|
99,400300
|
101,7001,200
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
100,000700
|
101,8001,000
|
TPBANK GOLD
|
99,500400
|
102,200400
|