Giá vàng ngày 02-05-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,900-100
|
85,100-100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,250-550
|
74,950-550
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,150-550
|
74,150-550
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,416-544
|
73,416-544
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,268-413
|
55,768-413
|
Vàng nữ trang 14K
|
40,884-320
|
43,384-320
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,574-229
|
31,074-229
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Đà Nẵng
|
82,900-100
|
85,100-100
|
|
SJC Nha Trang
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Cà Mau
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Huế
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Miền Tây
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Biên Hòa
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Bạc Liêu
|
82,900-100
|
85,100-100
|
SJC Hạ Long
|
82,900-100
|
85,100-100
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,800200
|
85,000200
|
DOJI HN
|
82,6000
|
84,900100
|
PNJ HCM
|
82,900-100
|
85,100-100
|
PNJ Hà Nội
|
82,900-100
|
85,100-100
|
Phú Qúy SJC
|
83,000400
|
85,000300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
82,950350
|
84,850200
|
Mi Hồng
|
83,000800
|
84,500800
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
83,0000
|
85,0000
|
TPBANK GOLD
|
82,6000
|
84,900100
|