Giá vàng ngày 02-02-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,000400
|
67,800400
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
54,400200
|
55,500200
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
54,100200
|
55,100200
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
53,254198
|
54,554198
|
Vàng nữ trang 9999
|
39,479150
|
41,479150
|
Vàng nữ trang 99
|
30,277117
|
32,277117
|
Vàng nữ trang 75
|
21,12983
|
23,12983
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,000400
|
67,820400
|
SJC Đà Nẵng
|
67,000400
|
67,820400
|
|
SJC Nha Trang
|
67,000400
|
67,820400
|
SJC Cà Mau
|
67,000400
|
67,820400
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
66,980400
|
67,820400
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,970400
|
67,830400
|
SJC Biên Hòa
|
67,000400
|
67,800400
|
SJC Bạc Liêu
|
67,000400
|
67,800400
|
SJC Quy Nhơn
|
67,000400
|
67,800400
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Đà Lạt
|
67,020400
|
67,850400
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,800400
|
67,700400
|
DOJI HN
|
66,700300
|
67,650350
|
PNJ HCM
|
66,700400
|
67,700400
|
PNJ Hà Nội
|
66,700400
|
67,700400
|
Phú Qúy SJC
|
66,800300
|
67,700300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,850300
|
67,680300
|
Mi Hồng
|
67,000600
|
67,600300
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,100700
|
67,700500
|
TPBANK GOLD
|
66,700300
|
67,650350
|