Giá vàng ngày 01-05-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
83,0000
|
85,2000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,8000
|
75,5000
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,7000
|
74,7000
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,9600
|
73,9600
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,6810
|
56,1810
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,2040
|
43,7040
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,8030
|
31,3030
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Đà Nẵng
|
83,0000
|
85,2000
|
|
SJC Nha Trang
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Cà Mau
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Huế
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Miền Tây
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Quãng Ngãi
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Biên Hòa
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Bạc Liêu
|
83,0000
|
85,2000
|
SJC Hạ Long
|
83,0000
|
85,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,6000
|
84,8000
|
DOJI HN
|
82,6000
|
84,8000
|
PNJ HCM
|
83,0000
|
85,2000
|
PNJ Hà Nội
|
83,0000
|
85,2000
|
Phú Qúy SJC
|
82,600-300
|
84,700-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
82,600-350
|
84,650-150
|
Mi Hồng
|
82,200-300
|
83,700-300
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
83,0000
|
85,0000
|
TPBANK GOLD
|
82,6000
|
84,8000
|