Bảng giá vàng 9h sáng ngày 27/12
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,280,000 | 36,460,000 |
| DOJI HN | 36,340,000 | 36,440,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,340,000 | 36,440,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,300,000 | 36,480,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,350,000 | 36,440,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,340,000 | 36,440,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,280,000 | 36,470,000 |
| MARITIMEBANK | 36,250,000 | 36,400,000 |
| EXIMBANK | 36,340,000 | 36,440,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 27/12.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Công ty vàng đầu tiên lên sàn chứng khoán làm ăn ra sao?
08:32 AM 27/12
Phiên 26/12: Hậu Giáng Sinh, Vàng – Phố Wall – Dầu thô đều bùng nổ, NĐT đầy hứng khởi
08:23 AM 27/12
Chỉ với 5 từ ngắn gọn, CEO Uber đã chỉ ra bí quyết trở thành một người lãnh đạo đích thực
04:08 PM 26/12
Vàng lên cao nhất 6 tháng khi tình trạng hỗn loạn thúc đẩy nhu cầu về tài sản an toàn
03:16 PM 26/12
Vàng trong nước quay đầu giảm nhẹ
11:27 AM 26/12
TT vàng: Tận hưởng Giáng sinh tại mức đỉnh 5 tháng
09:34 AM 26/12
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |