Vào ngày 28/11, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ Jerome Powell đã phát biểu tại một sự kiện ở New York và cho biết lãi suất hiện tại trong phạm vi 2-2,25% là “ngay bên dưới” mức lãi suất trung lập. Điều này ngụ ý rằng có một nhu cầu hạn chế cho việc tăng lãi suất bổ sung. Chỉ số Bắc Mỹ tăng vọt như một lời phản hồi bởi vì lo ngại lãi suất là động lực chính gây nên đà bán tháo gần nhất trên thị trường chứng khoán toàn cầu.
Đồng đô la Mỹ đã cho thấy sức mạnh đáng ngạc nhiên khi xem xét sự mất cân đối. Sự tạm ngừng tăng lãi suất của Fed có thể không làm tăng đồng đô la vào năm 2019, nhưng việc rút lui sẽ có tác động lớn. Với ý nghĩ đó, hãy xem lý do thứ hai để tăng giá vàng trong năm tới.
Goldman Sachs đã gây ngạc nhiên một số tháng trước khi họ dự kiến tăng trưởng GDP chỉ đạt 1,8% tại Mỹ trong quý thứ III và dự báo con số này sẽ trượt xuống 1,6% trong quý IV. Goldman nói rằng tác động tích cực của cải cách thuế sẽ mất đi vào nửa cuối năm 2018, và điều kiện kinh tế chặt chẽ hơn sẽ cản trở tăng trưởng. Tuy nhiên, Goldman tự tin rằng Hoa Kỳ sẽ ngăn chặn suy thoái cho đến ít nhất là năm 2020.
Tăng trưởng toàn cầu cũng được kỳ vọng sẽ chậm lại vào năm 2019. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã giảm dự báo tăng trưởng toàn cầu xuống 3,5% so với dự báo ban đầu là 3,7%. OECD cho biết: “Những phát triển gần đây cho thấy việc mở rộng toàn cầu đã đạt đỉnh điểm và có khả năng sẽ chậm lại trong hai năm tới”.
Sự tăng trưởng chậm chạp của Mỹ và toàn cầu sẽ tạo thêm áp lực lên các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt là các nguyên tắc cơ bản như tăng trưởng tiền lương thực vẫn còn trong một phạm vi đáng lo ngại. Một trở ngại lớn có khả năng đẩy lãi suất quay trở lại trạng thái giảm trong những năm tới, đó sẽ là tin tuyệt vời cho kim loại màu vàng.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,330 -120 | 26,430 -120 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 115,500 | 118,500 |
Vàng nhẫn | 115,500 | 118,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |