Bảng giá vàng 9h sáng ngày 26/11
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,380,000 | 36,540,000 |
| DOJI HN | 36,390,000 | 36,490,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,400,000 | 36,500,000 |
| PNJ - HCM | 36,400,000 | 36,550,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,390,000 | 36,470,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,390,000 | 36,490,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,380,000 | 36,550,000 |
| MARITIMEBANK | 36,380,000 | 36,540,000 |
| TPBANK | 36,230,000 | 36,530,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 26/11.
Vàng miếng ngày 24/10: Nhích thêm 300 nghìn – tiếp tục chờ đợi sóng tăng từ thị trường quốc tế
01:20 PM 24/10
Góc nhìn Giavang: CPI và kì vọng biến động của Vàng
09:30 AM 24/10
Vàng nhẫn ngày 21/10: Tăng hơn 3 triệu rồi lại giảm 1 triệu – NĐT chóng mặt vì biến động giá
04:00 PM 21/10
Góc nhìn Giavang: Cảnh báo nhà đầu tư Việt Nam: Cẩn trọng trước “cơn sốt vàng” và giao dịch chợ đen bùng phát
03:55 PM 21/10
Bước giảm 7% của Dầu là một môi trường đầy khó khăn, nhưng không hẳn Vàng đã hết cơ hội
08:49 AM 26/11
10 thói quen tạo tư duy tích cực của người thành công
08:18 AM 26/11
Triển vọng giá vàng tuần 26 – 30/11
08:03 AM 26/11
Tuần qua: Thị trường vàng mất giá khoảng 150.000 đồng/lượng
11:48 AM 24/11
Sáng 24/11 giá USD “hạ nhiệt”, cả tuần vẫn tăng 20-30 đồng
09:51 AM 24/11
TT tiền tệ 23/11: Đồng Bảng ổn định sau khi Anh và EU đồng ý về dự thảo tuyên bố Brexit
04:54 PM 23/11
Vàng có nguy cơ mất đà tăng tuần, trở lại gần mức $1220
04:20 PM 23/11
Bí quyết đầu tư, phân phối tài sản của giới siêu giàu Arab
04:17 PM 23/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 50 | 27,750 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 147,200700 | 149,200700 |
| Vàng nhẫn | 147,200700 | 149,230700 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |