BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 28/10:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,550,000 | 35,780,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,550,000 | 35,800,000 |
| DOJI HN | 35,680,000 | 35,740,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 35,680,000 | 35,740,000 |
| PNJ Hà Nội | 35,660,000 | 35,730,000 |
| TPBANK GOLD | 35,680,000 | 35,740,000 |
| SCB | 35,680,000 | 35,780,000 |
| VIETNAMGOLD | 35,680,000 | 35,740,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,680,000 | 35,720,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 28/10.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Mặt bằng lãi suất mới hình thành
08:29 AM 28/10
Vàng mở rộng bước hồi phục hẹp về quanh đường 200-DMA
03:59 PM 27/10
DailyForex: Vàng mất giá bởi nỗi lo tăng lãi suất
02:35 PM 27/10
Không có nhiều chất xúc tác, vàng SJC ru ngủ nhà đầu tư
10:56 AM 27/10
Làm giàu bằng cách bỏ ra 5 phút mỗi ngày để học thói quen của những triệu phú tự thân lập nghiệp
10:35 AM 27/10
Vàng đuối sức trước đồng USD mạnh mẽ
10:04 AM 27/10
Ngày 27/10: TGTT tăng nhẹ 2 đồng lên 22.032 VND/USD
09:21 AM 27/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |