Bảng giá vàng 9h sáng ngày 9/4
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,650,000 | 36,830,000 |
| DOJI HN | 36,720,000 | 36,800,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,700,000 | 36,780,000 |
| PNJ - HCM | 36,670,000 | 36,850,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,720,000 | 36,790,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,720,000 | 36,800,000 |
| MARITIMEBANK | 36,720,000 | 36,800,000 |
| EXIMBANK | 36,740,000 | 36,810,000 |
| SCB | 36,630,000 | 36,730,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và Thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Kính mới Qúy độc giả theo dõi.
Có thể bạn quan tâm:Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 9/4.
Giá vàng tăng tuần thứ hai liên tiếp nhờ USD suy yếu, thị trường kỳ vọng Fed vẫn thận trọng
03:10 PM 14/11
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Tuần này, Điều gì sẽ thúc đẩy giá vàng cao hơn?
09:12 AM 09/04
Không phải chiến tranh thương mại, đây mới là rủi ro lớn nhất của thị trường theo CEO JP Morgan
08:46 AM 09/04
Những tuyệt chiêu kiểm soát nỗi sợ khi thị trường đỏ máu?
06:49 AM 09/04
Bảng giá vàng 9h sáng ngày 7/4: Tăng nhỏ giọt, chờ cú hích
08:57 AM 07/04
Phiên 6/4: Địa chính trị bất ổn – Vàng tăng giá trở lại khi nhà đầu tư tháo chạy khỏi USD, cổ phiếu
08:25 AM 07/04
Công thức thành công của triệu phú tự thân David Bach
03:29 PM 06/04
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 -70 | 27,750 -150 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,000 | 151,000 |
| Vàng nhẫn | 149,000 | 151,030 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |