Kết thúc phiên họp hôm qua, Cục Dự trữ Liên bang quyết định giữ nguyên tỷ lệ lãi suất đúng như kỳ vọng trong khi nâng cao quan điểm về triển vọng lạm phát.
Phản ứng với động thái này, chỉ số US Index leo cao lên ngưỡng 89.14, từ đó, kéo giá vàng về mốc thấp $1332.57.
Bước sang ngày hôm nay, đà tăng của đồng bạc xanh có phần mờ nhạt dần. Vàng nhanh chóng tận dụng cơ hội để hồi phục và leo lên mốc cao $1347.58 trước khi quay đầu giảm vào thời điểm hiện tại.
“Tôi không bận tâm quá nhiều cho tới khi nhận được thông tin chính thức về báo cáo bảng lương phi nông nghiệp vào ngày mai…Thị trường sẽ di chuyển trong phạm vi ổn định tại mốc giá này”- Peter Fung, giám đốc giao dịch tại Wing Fung Precious Metals, Hong Kong chia sẻ.
Lúc này, kim loại quý đang được sang tay với giá $1340/oz. Cùng lúc, lợi tức trái phiếu 10 năm tại Mỹ trượt nhẹ từ mức cao 3.5 năm, lùi về mức 2.75% nhưng vẫn cao hơn mốc quan trọng 2.7%. Tại đây, đồng dollar Mỹ có thể tìm thấy lực cầu mới trong khi vàng có vẻ khó khăn để vượt qua ngưỡng kháng cự của đường xu hướng.
“Chúng tôi tiếp tục chia sẻ quan điểm tích cực cho giá vàng trong ngắn hạn. Đồng dollar vẫn còn rất chông chênh trong khi giới đầu tư chẳng dám chắc về hướng đi của chúng”- chuyên gia phân tích Edward Meir tại INTL FCStone nhận định.
“Trong khi đó, chúng tôi dự đoán thị trường chứng khoán Mỹ sẽ biến động mạnh và tài sản này sẽ không còn là đối thủ đáng gờm của vàng trong tương lai”- Meir bổ sung.
Các mốc kỹ thuật
Phá thủng trên ngưỡng $1347.58 (mốc cao sau phiên họp FED) là cơ hội để thị trường mở rộng hướng lên tại $1357 (mốc cao 26/1) và $1366.08 (mốc cao 25/1).
Ngược lại, trượt chân xuống dưới $1344 (đường MA 50 trên biểu đồ 4h) sẽ lôi kéo thị trường về ngưỡng $1337.98 (đường 100 MA trên biểu đồ 4h), xa hơn nữa là $1332.57/oz (mức thấp sau phiên họp FED).
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,380 0 | 26,500 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 116,400-1,600 | 118,900-1,100 |
Vàng nhẫn | 116,400-1,600 | 118,930-1,100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |