 
        Bảng giá vàng sáng 22/09
| Thương hiệu vàng | Giá mua | Giá bán | 
|---|---|---|
| Vàng SJC TP HCM | 36,470,000 | 36,670,000 | 
| Vàng SJC HN | 36,470,000 | 36,690,000 | 
| DOJI HN | 36,560,000 | 36,630,000 | 
| DOJI HCM | 36,560,000 | 36,630,000 | 
| PHÚ QUÝ SJC | 36,560,000 | 36,630,000 | 
| PNJ Hà nội | 36,620,000 | 36,710,000 | 
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,570,000 | 36,620,000 | 
| TPBANK GOLD | 36,560,000 | 36,630,000 | 
| EXIMBANK | 36,560,000 | 36,630,000 | 
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 22/09.
Giavang.net
 Vàng miếng ngày 29/10: Tăng trở lại hơn 2tr nhanh như chớp khi thế giới tiến gần $4000
    
    02:45 PM 29/10
        Vàng miếng ngày 29/10: Tăng trở lại hơn 2tr nhanh như chớp khi thế giới tiến gần $4000
    
    02:45 PM 29/10 
                 Vàng về đáy 3 tuần trước đà hồi phục mạnh của đồng USD
    
    03:09 PM 21/09
        Vàng về đáy 3 tuần trước đà hồi phục mạnh của đồng USD
    
    03:09 PM 21/09 
                 Vàng SJC giảm sâu khi vàng thế giới mất điểm trầm trọng
    
    12:15 PM 21/09
        Vàng SJC giảm sâu khi vàng thế giới mất điểm trầm trọng
    
    12:15 PM 21/09 
                 Vàng SJC giảm mạnh khi vàng thế giới mất điểm trầm trọng
    
    11:12 AM 21/09
        Vàng SJC giảm mạnh khi vàng thế giới mất điểm trầm trọng
    
    11:12 AM 21/09 
                 Khoa học chứng minh 92% mọi người không đạt được mục tiêu đề ra, vậy 8% còn lại đã làm cách nào?
    
    10:31 AM 21/09
        Khoa học chứng minh 92% mọi người không đạt được mục tiêu đề ra, vậy 8% còn lại đã làm cách nào?
    
    10:31 AM 21/09 
                 Sáng 21/9: TGTT và giá USD tại các NHTM đứng im
    
    10:20 AM 21/09
        Sáng 21/9: TGTT và giá USD tại các NHTM đứng im
    
    10:20 AM 21/09 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| USD chợ đen | 27,750 -10 | 27,800 0 | 
| Giá đô hôm nay | ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400600 | 148,400600 | 
| Vàng nhẫn | 146,400600 | 148,430600 | 
| Tỷ giá hôm nay | ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
| USD | 25,0840 | 25,4540 | 
| AUD | 16,2380 | 16,9280 | 
| CAD | 17,7270 | 18,4810 | 
| JPY | 1600 | 1700 | 
| EUR | 26,8480 | 28,3200 | 
| CHF | 28,5820 | 29,7970 | 
| GBP | 31,8310 | 33,1840 | 
| CNY | 3,4670 | 3,6140 |