Bảng giá vàng 9h sáng 22/08
| Thương hiệu vàng | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Vàng SJC TP HCM | 36,280,000 | 36,480,000 |
| Vàng SJC HN | 36,280,000 | 36,500,000 |
| DOJI HN | 36,340,000 | 36,420,000 |
| DOJI HN | 36,340,000 | 36,420,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,340,000 | 36,420,000 |
| PNJ Hà nội | 36,360,000 | 36,440,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,350,000 | 36,410,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,340,000 | 36,420,000 |
| MARITIMEBANK | 36,340,000 | 36,420,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 22/08.
Giavang.net
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Trước thềm cuộc họp các Ngân hàng Trung ương Mỹ, vàng có khả năng về lại ngưỡng hỗ trợ $1271
02:48 PM 21/08
Trước thềm cuộc họp các Ngân hàng Trung ương Mỹ, vàng có thể về lại ngưỡng hỗ trợ $1271
02:37 PM 21/08
TIẾNG HÁT NGÀNH KIM HOÀN 2017: NGÀY VUI ĐANG ĐẾN
02:06 PM 21/08
5 cách đầu tư bitcoin cho những người chưa biết gì
01:15 PM 21/08
Vàng SJC trượt giảm nhẹ phiên đầu tuần
11:13 AM 21/08
Chân dung triệu phú tự thân 25 tuổi nhờ bitcoin: vận may đến từ 2 lần bỏ học, làm việc không lương cho quỹ đầu tư vào blockchain
10:33 AM 21/08
Vàng thiếu trợ lực khi dollar quay đầu phục hồi nhẹ
10:23 AM 21/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 20 | 27,840 40 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 145,500-700 | 147,500-700 |
| Vàng nhẫn | 145,500-700 | 147,530-700 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |