Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,460 200 | 25,560 200 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,06222 | 25,45222 |
AUD |
16,53383 | 17,23687 |
CAD |
17,88982 | 18,64985 |
JPY |
1620 | 172-1 |
EUR |
26,75965 | 28,22769 |
CHF |
28,594155 | 29,810161 |
GBP |
32,158103 | 33,525107 |
CNY |
3,47212 | 3,61913 |