Giá vàng đang chịu áp lực, di chuyển xuống dưới ngưỡng 1780$, và hướng về vùng hỗ trợ 1750$. Tâm lý bi quan bao trùm thị trường kim loại quý khi đồng đô la Mỹ giữ mức cao hơn.
Biên bản cuộc họp tháng 7 của Fed cho thấy các quan chức đã thảo luận về các kế hoạch cắt giảm trước cuối năm nay, điều này đã giúp ích cho những người lạc quan về đồng đô la.
Trong khi đó, lo ngại ngày càng tăng về sự lây lan của biến thể đồng xu Delta đè nặng lên tâm trạng thị trường, thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng bạc xanh.
Sắp tới, trong bối cảnh thiếu các tin tức kinh tế liên quan của Mỹ, tình hình Covid-19 và động lực của đồng đô la sẽ tiếp tục có tác động đáng kể đến giá vàng. Những kỳ vọng của Fed có khả năng sẽ giữ phe mua vàng ở thế phòng thủ.
Tuy nhiên, giao dịch rủi ro trên chứng khoán toàn cầu kết hợp lợi suất Trái phiếu kho bạc yếu hơn có thể mang lại niềm vui cho người đầu cơ giá lên vàng.
Biểu đồ giá vàng: Hàng ngày
Nhìn vào biểu đồ hàng ngày của vàng, giá đã quay đầu về phía nam sau khi không tìm được sự chấp nhận trên ngưỡng kháng cự ngắn hạn quan trọng tại Đường trung bình động 21 hàng ngày (DMA) là 1788$.
Phe bán hiện đang tìm kiếm mức thấp nhất hôm thứ Tư là 1777$ để khẳng định tầm kiểm soát để đẩy giá về mức thấp nhất ngày 16/8 là 1770$.
Tiêu cực hơn, ngưỡng hỗ trợ tâm lý 1750$ có thể phát huy tác dụng nếu đà giảm của thị trường mạnh lên.
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 14 ngày đã thay đổi hướng đi của nó và quay trở lại vùng giảm giá, hỗ trợ cho một động thái thấp hơn tiềm năng.
Về mặt tăng điểm, việc đóng cửa hàng ngày trên 21-DMA là rất quan trọng để khôi phục đà phục hồi của vàng từ mức đáy 5 tháng.
Phe mua sau đó sẽ chiến đấu với 50-DMA giảm giá ở mức 1795$. Tuy nhiên, chỉ có sự bứt phá liên tục trên mốc 1800$ mới có thể phủ nhận xu hướng giảm giá trong ngắn hạn.
Mức cần đánh bại đối với vàng sau đó là tại đường kháng cự 100-DMA là 1808$.
Tổng quát
Xu hướng
Các cấp độ giá
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,200 -30 | 25,300 -30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 81,500 | 83,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 83,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,370-20 | 24,740-20 |
AUD |
16,55785 | 17,26288 |
CAD |
17,719-51 | 18,473-53 |
JPY |
1671 | 1761 |
EUR |
26,712-51 | 28,178-53 |
CHF |
28,479145 | 29,691152 |
GBP |
32,015-67 | 33,377-70 |
CNY |
3,431-5 | 3,577-5 |