Tỷ giá VND/USD 8/2: Đồng loạt lao dốc tại các ngân hàng thương mại 10:28 08/02/2021

Tỷ giá VND/USD 8/2: Đồng loạt lao dốc tại các ngân hàng thương mại

Sáng nay (8/2), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.149 VND/USD, giảm 5 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.455 VND/USD, tỷ giá trần 23.843 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay giảm sốc.

Cụ thể, lúc 10h, ngày 8/2, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.850 – 23.060 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 30 đồng so với chốt phiên cuối tuần trước.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.910 – 23.110 VND/USD, ngang giá chiều mua và bán so với giá chốt phiên cuối tuần.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.867 – 23.067 VND/USD, giảm 18 đồng giá mua và giá bán so với chốt phiên trước đó.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.820 – 23.067 VND/USD, mua vào và bán ra cùng giảm 38 đồng so với chốt phiên cuối tuần.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giá mua – bán đứng ở mức 22.860 – 23.050 VND/USD, giảm 50 đồng cả hai chiều mua – bán so với cuối tuần trước.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.885 – 23.055 VND/USD, giảm 30 đồng giá mua, giảm 55 đồng giá bán so với giá chốt phiên trước.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 8/2

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay đi ngang cả chiều mua và chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên, tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.550 – 23.600 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,250 10 25,350 10

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,6355 25,0255

  AUD

16,282-11 16,975-12

  CAD

17,551-18 18,298-19

  JPY

1600 1700

  EUR

26,399-41 27,847-43

  CHF

28,100-112 29,295-117

  GBP

31,62533 32,97134

  CNY

3,417-5 3,562-5