Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 25/5 tại hệ thống SJC Hà Nội, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,45 – 48,87 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và giảm 50.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
Tại SJC Hồ Chí Minh, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,45 – 48,85 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và giảm 50.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
Tại DOJI Hà Nội, niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 48,50 – 48,70 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và giảm 100.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
DOJI HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 48,45 – 48,80 triệu đồng/lượng, giảm 50.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,47 – 48,80 triệu đồng/lượng, tăng 20.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và đi ngang ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
Tại BTMC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,51 – 48,70 triệu đồng/lượng, giảm 40.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và giảm 80.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch cuối tuần qua.
Bảng giá vàng sáng ngày 25/5
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 48,450 | 48,850 |
SJC Hà Nội | 48,450 | 48,870 |
TPBANK GOLD | 48,500 | 48,700 |
MARITIME BANK | 48,100 | 49,400 |
SCB | 48,400 | 48,700 |
EXIMBANK | 48,430 | 48,680 |
DOJI HN | 48,510 | 48,690 |
DOJI HCM | 48,460 | 48,790 |
Phú Qúy SJC | 48,470 | 48,800 |
PNJ HCM | 48,450 | 48,800 |
PNJ Hà Nội | 48,450 | 48,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 48,510 | 48,700 |
ACB | 48,450 | 48,750 |
Sacombank | 48,300 | 48,950 |
Mi Hồng | 48,450 | 48,750 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 25/5.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,640 -10 | 25,740 -10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |