Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 30/1 tại hệ thống SJC Hà Nội, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,30 – 43,77 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch trước đó.
Tại SJC Hồ Chí Minh, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,30 – 43,75 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch trước đó.
Tại DOJI Hà Nội, DOJI HCM cùng niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 44,15 – 44,50 triệu đồng/lượng, tăng 700.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 650.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch trước đó.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 44,00 – 44,50 triệu đồng/lượng, tăng 500.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 700.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch trước đó.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng đi ngang ở hai chiều mua vào và bán ra so với chốt phiên giao dịch trước, hiện giá vàng SJC niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,65 – 43,95 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng sáng ngày 30/1
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 43,950 | 44,350 |
SJC Hà Nội | 43,950 | 44,370 |
VIETINBANK GOLD | 44,150 | 44,500 |
SCB | 43,900 | 44,200 |
EXIMBANK | 44,000 | 44,400 |
DOJI HN | 44,150 | 44,500 |
DOJI HCM | 44,150 | 44,500 |
Phú Qúy SJC | 44,050 | 44,500 |
PNJ HCM | 43,900 | 44,600 |
PNJ Hà Nội | 43,900 | 44,600 |
Bảo Tín Minh Châu | 43,650 | 43,950 |
ACB | 43,400 | 43,750 |
Sacombank | 43,300 | 44,600 |
Mi Hồng | 44,000 | 44,600 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 30/1.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,450 0 | 25,550 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |