Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 7/1 tại hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,55 – 44,02 triệu đồng/lượng, giảm 400.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và giảm 450.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại SJC TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 43,55 – 44,00 triệu đồng/lượng, giảm 400.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và giảm 450.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại DOJI Hà Nội, DOJI HCM cùng niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 43,68 – 43,98 triệu đồng/lượng, giảm 320.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,70 – 44,05 triệu đồng/lượng, giảm 150.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và giảm 250.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng đi ngang ở cả hai chiều so với chốt phiên giao dịch chiều qua, hiện giá vàng SJC niêm yết mua vào, bán ra ở mức 43,97 – 43,30 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng sáng ngày 7/1
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 43,500 | 43,950 |
SJC Hà Nội | 43,500 | 43,970 |
VIETINBANK GOLD | 43,500 | 43,970 |
SCB | 43,600 | 44,000 |
EXIMBANK | 43,500 | 43,900 |
DOJI HN | 43,660 | 43,840 |
DOJI HCM | 43,600 | 43,900 |
Phú Qúy SJC | 43,600 | 44,000 |
PNJ HCM | 43,600 | 44,000 |
PNJ Hà Nội | 43,600 | 44,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 43,680 | 43,950 |
ACB | 43,450 | 43,950 |
Sacombank | 43,950 | 44,580 |
Mi Hồng | 43,550 | 44,100 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 7/1.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,430 40 | 26,530 40 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 117,800-1,500 | 119,800-1,500 |
Vàng nhẫn | 117,800-1,500 | 119,830-1,500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |