Giá vàng ngày 31-05-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 115,700-300 118,200-300
SJC 0.5c, 1c, 2c 115,700-300 118,230-300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 110,500-500 112,900-500
Vàng nữ trang 99 107,282-495 111,782-495
Vàng nữ trang 75 77,933-376 84,833-376
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 115,700-300 118,200-300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 115,700-300 118,200-300
SJC Cà Mau 115,700-300 118,200-300
SJC Huế 115,700-300 118,200-300
SJC Miền Tây 115,700-300 118,200-300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 115,700-300 118,200-300
SJC Bạc Liêu 115,700-300 118,200-300
SJC Quy Nhơn 115,700-300 118,200-300
SJC Hạ Long 115,700-300 118,200-300
SJC Đà Lạt 115,700-300 118,200-300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 115,700-300 118,200-300
DOJI HN 115,700-300 118,200-300
PNJ HCM 115,700-300 118,200-300
PNJ Hà Nội 115,700-300 118,200-300
Phú Qúy SJC 115,000-500 118,200-300
Bảo Tín Minh Châu 115,700-300 118,200-300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 116,0000 118,0000
TPBANK GOLD 115,700-300 118,200-300