Giá vàng ngày 26-11-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 82,5000 84,5000
Nhẫn 9999 1c->5c 81,5000 82,8000
Vàng nữ trang 9999 81,4500 82,5000
Vàng nữ trang 24K 79,6830 81,6830
Vàng nữ trang 18K 59,5310 62,0310
Vàng nữ trang 14K 45,7520 48,2520
Vàng nữ trang 10K 32,0560 34,5560
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 82,5000 84,5000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 82,5000 84,5000
SJC Cà Mau 82,5000 84,5000
SJC Huế 82,5000 84,5000
SJC Miền Tây 82,5000 84,5000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 82,5000 84,5000
SJC Bạc Liêu 82,5000 84,5000
SJC Hạ Long 82,5000 84,5000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 82,700-1,900 85,200-1,400
DOJI HN 82,700-1,900 85,200-1,400
PNJ HCM 82,800-1,800 85,300-1,300
PNJ Hà Nội 82,800-1,800 85,300-1,300
Phú Qúy SJC 82,800-1,800 85,300-1,300
Bảo Tín Minh Châu 82,800-1,800 85,300-1,300
Mi Hồng 83,700-800 85,200-800
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 82,700-1,900 85,200-1,400
TPBANK GOLD 82,700-1,900 85,200-1,400