Giá vàng ngày 25-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 150,9002,500 152,9002,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 150,9002,500 152,9302,500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 146,5002,000 149,5002,000
Vàng nữ trang 99 143,5201,980 148,0201,980
Vàng nữ trang 75 104,7861,500 112,2861,500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 150,9002,500 152,9002,500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 150,9002,500 152,9002,500
SJC Cà Mau 150,9002,500 152,9002,500
SJC Huế 150,9002,500 152,9002,500
SJC Miền Tây 150,9002,500 152,9002,500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 150,9002,500 152,9002,500
SJC Bạc Liêu 150,9002,500 152,9002,500
SJC Quy Nhơn 150,9002,500 152,9002,500
SJC Hạ Long 150,9002,500 152,9002,500
SJC Đà Lạt 150,9002,500 152,9002,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 150,4002,500 152,9002,500
Bảo Tín Minh Châu 151,4002,500 152,9002,500
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 151,4002,300 152,9002,500
TPBANK GOLD 150,9002,500 152,9002,500