Giá vàng ngày 25-02-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,100-200 66,900-100
SJC 0.5c, 1c, 2c 53,050-250 53,950-250
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 52,750-250 53,550-250
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 51,720-247 53,020-247
Vàng nữ trang 9999 38,317-187 40,317-187
Vàng nữ trang 99 29,373-146 31,373-146
Vàng nữ trang 75 20,483-104 22,483-104
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,100-200 66,920-100
SJC Đà Nẵng 66,100-200 66,920-100
SJC Nha Trang 66,100-200 66,920-100
SJC Cà Mau 66,100-200 66,920-100
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 66,080-200 66,920-100
SJC Quãng Ngãi 66,070-200 66,930-100
SJC Biên Hòa 66,100-200 66,900-100
SJC Bạc Liêu 66,100-200 66,900-100
SJC Quy Nhơn 66,100-200 66,900-100
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
SJC Đà Lạt 66,120-200 66,950-100
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,100-50 66,900-50
DOJI HN 66,100-100 66,900-50
PNJ HCM 66,150-50 66,900-50
PNJ Hà Nội 66,150-50 66,900-50
Phú Qúy SJC 66,100-100 66,900-50
Bảo Tín Minh Châu 66,120-180 66,880-60
Mi Hồng 66,200-150 66,700-150
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,4000 66,9000
TPBANK GOLD 66,100-100 66,900-50