Giá vàng ngày 24-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,100200
|
74,900200
|
Vàng nữ trang 9999
|
72,900300
|
74,100200
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,366198
|
73,366198
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,231150
|
55,731150
|
Vàng nữ trang 14K
|
40,855117
|
43,355117
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,55384
|
31,05384
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
|
SJC Nha Trang
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Cà Mau
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Huế
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Miền Tây
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Biên Hòa
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Bạc Liêu
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
SJC Hạ Long
|
82,5001,500
|
84,5001,200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,0002,000
|
84,0001,500
|
DOJI HN
|
82,0002,000
|
84,0001,500
|
PNJ HCM
|
82,3002,500
|
84,3002,000
|
PNJ Hà Nội
|
82,3002,500
|
84,3002,000
|
Phú Qúy SJC
|
82,3001,100
|
84,3001,000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
82,3501,050
|
84,2501,250
|
Mi Hồng
|
82,500800
|
83,800600
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
82,0001,000
|
84,0001,000
|
TPBANK GOLD
|
82,0002,000
|
84,0001,500
|