Giá vàng ngày 23-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 157,0001,500 159,0001,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 157,0001,500 159,0301,500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 150,6001,500 154,1001,500
Vàng nữ trang 99 147,0741,485 152,5741,485
Vàng nữ trang 75 107,2371,126 115,7371,126
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 157,0001,500 159,0001,500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 157,0001,500 159,0001,500
SJC Cà Mau 157,0001,500 159,0001,500
SJC Huế 157,0001,500 159,0001,500
SJC Miền Tây 157,0001,500 159,0001,500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 157,0001,500 159,0001,500
SJC Bạc Liêu 157,0001,500 159,0001,500
SJC Quy Nhơn 157,0001,500 159,0001,500
SJC Hạ Long 157,0001,500 159,0001,500
SJC Đà Lạt 157,0001,500 159,0001,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 156,0001,500 159,0001,500
Bảo Tín Minh Châu 157,0001,500 159,0001,500
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 158,0001,500 159,0001,500
TPBANK GOLD 157,0001,500 159,0001,500