Giá vàng ngày 22-03-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 94,400-300 97,400-300
SJC 0.5c, 1c, 2c 94,400-300 97,430-300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 94,300-300 96,700-300
Vàng nữ trang 99 92,743-297 95,743-297
Vàng nữ trang 75 69,682-225 72,682-225
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 94,400-300 97,400-300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 94,200-300 97,400-300
SJC Cà Mau 94,400-300 97,400-300
SJC Huế 94,400-300 97,400-300
SJC Miền Tây 94,400-300 97,400-300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 94,400-300 97,400-300
SJC Bạc Liêu 94,400-300 97,400-300
SJC Quy Nhơn 94,400-300 97,400-300
SJC Hạ Long 94,400-300 97,400-300
SJC Đà Lạt 94,400-300 97,400-300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 94,400-300 97,400-300
DOJI HN 94,400-300 97,400-300
PNJ HCM 94,400-300 97,400-300
PNJ Hà Nội 94,400-300 97,400-300
Phú Qúy SJC 94,600-300 97,400-300
Bảo Tín Minh Châu 94,800-400 97,400-300
Mi Hồng 96,0001,000 97,400-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 96,0000 97,7000
TPBANK GOLD 94,400-300 97,400-300