Giá vàng ngày 18-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 117,0001,500 120,0002,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 117,0001,500 120,0302,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 114,0000 116,4000
Vàng nữ trang 99 110,7480 115,2480
Vàng nữ trang 75 81,9590 87,4590
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 117,0001,500 120,0002,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 117,0001,500 120,0002,000
SJC Cà Mau 117,0001,500 120,0002,000
SJC Huế 117,0001,500 120,0002,000
SJC Miền Tây 117,0001,500 120,0002,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 117,0001,500 120,0002,000
SJC Bạc Liêu 117,0001,500 120,0002,000
SJC Quy Nhơn 117,0001,500 120,0002,000
SJC Hạ Long 117,0001,500 120,0002,000
SJC Đà Lạt 117,0001,500 120,0002,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 117,0001,500 120,0002,000
DOJI HN 117,0001,500 120,0002,000
PNJ HCM 117,0001,500 120,0002,000
PNJ Hà Nội 117,0001,500 120,0002,000
Phú Qúy SJC 116,0001,500 119,0002,000
Bảo Tín Minh Châu 117,0001,500 120,0002,000
Mi Hồng 115,000-2,000 119,000-2,000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 117,0001,500 120,0002,000
TPBANK GOLD 117,0001,500 120,0002,000