Giá vàng ngày 18-02-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,30050 67,10050
SJC 0.5c, 1c, 2c 53,550300 54,450300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 53,250300 54,050300
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 52,215297 53,515297
Vàng nữ trang 9999 38,692225 40,692225
Vàng nữ trang 99 29,664175 31,664175
Vàng nữ trang 75 20,691125 22,691125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,30050 67,12050
SJC Đà Nẵng 66,30050 67,12050
SJC Nha Trang 66,30050 67,12050
SJC Cà Mau 66,30050 67,12050
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 66,28050 67,12050
SJC Quãng Ngãi 66,27050 67,13050
SJC Biên Hòa 66,30050 67,10050
SJC Bạc Liêu 66,30050 67,10050
SJC Quy Nhơn 66,30050 67,10050
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
SJC Đà Lạt 66,32050 67,15050
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,2000 67,100100
DOJI HN 66,200100 67,200200
PNJ HCM 66,3000 67,15050
PNJ Hà Nội 66,3000 67,15050
Phú Qúy SJC 66,25050 67,05050
Bảo Tín Minh Châu 66,27050 67,03050
Mi Hồng 66,40050 66,900-50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,2000 66,8000
TPBANK GOLD 66,200100 67,200200