Giá vàng ngày 17-09-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 80,0001,500 82,0001,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 77,9000 79,2000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 77,8000 78,8000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 76,0200 78,0200
Vàng nữ trang 9999 56,7560 59,2560
Vàng nữ trang 99 43,5950 46,0950
Vàng nữ trang 75 30,5130 33,0130
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 80,0001,500 82,0001,500
SJC Đà Nẵng 80,0001,500 82,0001,500
SJC Nha Trang 80,0001,500 82,0001,500
SJC Cà Mau 80,0001,500 82,0001,500
SJC Huế 80,0001,500 82,0001,500
SJC Miền Tây 80,0001,500 82,0001,500
SJC Quãng Ngãi 80,0001,500 82,0001,500
SJC Biên Hòa 80,0001,500 82,0001,500
SJC Bạc Liêu 80,0001,500 82,0001,500
SJC Quy Nhơn 80,0001,500 82,0001,500
SJC Hạ Long 80,0001,500 82,0001,500
SJC Đà Lạt 80,0001,500 82,0001,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 80,0001,500 82,0001,500
DOJI HN 80,0001,500 82,0001,500
PNJ HCM 80,0001,500 82,0001,500
PNJ Hà Nội 80,0001,500 82,0001,500
Phú Qúy SJC 78,5000 80,5000
Bảo Tín Minh Châu 80,0001,500 82,0001,500
Mi Hồng 81,0001,500 82,0001,500
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 80,0001,500 82,0001,500
TPBANK GOLD 80,0001,500 82,0001,500