Giá vàng ngày 16-09-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 130,3001,700 132,3001,200
SJC 0.5c, 1c, 2c 130,3001,700 132,3301,200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 123,8001,300 126,8001,300
Vàng nữ trang 99 120,5451,288 125,5451,288
Vàng nữ trang 75 87,760976 95,260976
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 130,3001,700 132,3001,200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 130,3001,700 132,3001,200
SJC Cà Mau 130,3001,700 132,3001,200
SJC Huế 130,3001,700 132,3001,200
SJC Miền Tây 130,3001,700 132,3001,200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 130,3001,700 132,3001,200
SJC Bạc Liêu 130,3001,700 132,3001,200
SJC Quy Nhơn 130,3001,700 132,3001,200
SJC Hạ Long 130,3001,700 132,3001,200
SJC Đà Lạt 130,3001,700 132,3001,200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 130,3001,700 132,3001,200
DOJI HN 130,3001,700 132,3001,200
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 129,8002,300 132,3001,200
Bảo Tín Minh Châu 130,3001,700 132,3001,200
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 131,3001,300 132,3001,200
TPBANK GOLD 130,3001,700 132,3001,200