Giá vàng ngày 16-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 113,0007,500 115,5007,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 113,0007,500 115,5307,500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 110,5007,500 112,9007,400
Vàng nữ trang 99 107,2826,627 111,7827,327
Vàng nữ trang 75 79,8334,350 84,8335,550
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 113,0007,500 115,5007,500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 113,0007,500 115,5007,500
SJC Cà Mau 113,0007,500 115,5007,500
SJC Huế 113,0007,500 115,5007,500
SJC Miền Tây 113,0007,500 115,5007,500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 113,0007,500 115,5007,500
SJC Bạc Liêu 113,0007,500 115,5007,500
SJC Quy Nhơn 113,0007,500 115,5007,500
SJC Hạ Long 113,0007,500 115,5007,500
SJC Đà Lạt 113,0007,500 115,5007,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 113,0007,500 115,5007,500
DOJI HN 113,0007,500 115,5007,500
PNJ HCM 113,0007,500 115,5007,500
PNJ Hà Nội 113,0007,500 115,5007,500
Phú Qúy SJC 111,0006,200 114,0006,000
Bảo Tín Minh Châu 112,5007,000 115,5007,500
Mi Hồng 113,5007,000 116,5008,000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 113,0007,000 115,5007,500
TPBANK GOLD 113,0007,500 115,5007,500