Giá vàng ngày 15-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 155,200900 157,200900
SJC 0.5c, 1c, 2c 155,200900 157,230900
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 149,600500 152,900800
Vàng nữ trang 99 146,086492 151,386792
Vàng nữ trang 75 106,536300 114,836600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 155,200900 157,200900
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 155,200900 157,200900
SJC Cà Mau 155,200900 157,200900
SJC Huế 155,200900 157,200900
SJC Miền Tây 155,200900 157,200900
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 155,200900 157,200900
SJC Bạc Liêu 155,200900 157,200900
SJC Quy Nhơn 155,200900 157,200900
SJC Hạ Long 155,200900 157,200900
SJC Đà Lạt 155,200900 157,200900
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 154,200900 157,200900
Bảo Tín Minh Châu 155,200900 157,200900
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 155,7001,600 157,2001,600
TPBANK GOLD 155,200900 157,200900