Giá vàng ngày 15-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 146,0001,900 148,0001,900
SJC 0.5c, 1c, 2c 146,0001,900 148,0301,900
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 141,9001,900 144,9001,900
Vàng nữ trang 99 138,9651,881 143,4651,881
Vàng nữ trang 75 101,3361,425 108,8361,425
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 146,0001,900 148,0001,900
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 146,0001,900 148,0001,900
SJC Cà Mau 146,0001,900 148,0001,900
SJC Huế 146,0001,900 148,0001,900
SJC Miền Tây 146,0001,900 148,0001,900
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 146,0001,900 148,0001,900
SJC Bạc Liêu 146,0001,900 148,0001,900
SJC Quy Nhơn 146,0001,900 148,0001,900
SJC Hạ Long 146,0001,900 148,0001,900
SJC Đà Lạt 146,0001,900 148,0001,900
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 145,4001,900 148,0001,900
Bảo Tín Minh Châu 146,0001,100 148,0001,600
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 147,0001,900 148,0001,900
TPBANK GOLD 146,0001,900 148,0001,900